Phiên âm : qiǎo jìn r.
Hán Việt : xảo kính nhân.
Thuần Việt : cách làm hay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách làm hay巧妙的手法sự may mắn凑巧的事我正找他,他就来了,真是巧劲儿。wǒ zhèng zhǎo tā, tā jiù láile, zhēnshi qiǎojìn er.tôi đang tìm anh ta, thì anh ấy tới, thật là may mắn.