VN520


              

巧劲儿

Phiên âm : qiǎo jìn r.

Hán Việt : xảo kính nhân.

Thuần Việt : cách làm hay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cách làm hay
巧妙的手法
sự may mắn
凑巧的事
我正找他,他就来了,真是巧劲儿。
wǒ zhèng zhǎo tā, tā jiù láile, zhēnshi qiǎojìn er.
tôi đang tìm anh ta, thì anh ấy tới, thật là may mắn.


Xem tất cả...