VN520


              

巧作

Phiên âm : qiǎo zuò.

Hán Việt : xảo tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縫紉、刺繡等女紅的精製品。宋.孟元老《東京夢華錄.卷五.娶婦》:「次拜尊長親戚, 各有綵段巧作鞋枕等為獻。」


Xem tất cả...