Phiên âm : qiǎo zhǔr.
Hán Việt : xảo chủ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰明人。《儒林外史》第五四回:「你是甚麼巧主兒!囮著獃子, 還不問他要一大注子, 肯白白放了他回去!」