Phiên âm : cháo shǔ.
Hán Việt : sào thử .
Thuần Việt : chuột đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuột đồng. 哺乳動物, 身體很小, 背部棕褐色, 腹部淺灰或純白色. 夏季花野草或稻、麥等農作物的莖上作巢, 吃草籽和糧食, 并能傳染疾病.