VN520


              

巢居穴處

Phiên âm : cháo jū xuè chǔ.

Hán Việt : sào cư huyệt xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棲息在樹上或洞穴中。北魏.盧元明〈劇鼠賦〉:「跖實排虛, 巢居穴處, 惟飲噬于山澤, 悉潛決于林蘌。」宋.張君房《雲笈七籤.卷一○○.軒轅本紀》:「帝又令築城邑以居之, 始改巢居穴處之弊。」


Xem tất cả...