Phiên âm : cháo huǐ luǎn pò.
Hán Việt : sào hủy noãn phá.
Thuần Việt : tổ vỡ trứng nát; nước mất nhà tan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ vỡ trứng nát; nước mất nhà tan鸟巢被毁了,其中的鸟蛋必破无疑比喻亲代遭受祸殃,子代会受到株连亦比喻国亡家则破,人民生活就不安定