VN520


              

巢毁卵破

Phiên âm : cháo huǐ luǎn pò.

Hán Việt : sào hủy noãn phá.

Thuần Việt : tổ vỡ trứng nát; nước mất nhà tan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ vỡ trứng nát; nước mất nhà tan
鸟巢被毁了,其中的鸟蛋必破无疑比喻亲代遭受祸殃,子代会受到株连亦比喻国亡家则破,人民生活就不安定


Xem tất cả...