Phiên âm : cháo qīng luǎn pò.
Hán Việt : sào khuynh noãn phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 脣亡齒寒, .
Trái nghĩa : , .
比喻主體被毀, 則其中的成員也無法存活。參見「巢毀卵破」條。