VN520


              

巢傾卵破

Phiên âm : cháo qīng luǎn pò.

Hán Việt : sào khuynh noãn phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 脣亡齒寒, .

Trái nghĩa : , .

比喻主體被毀, 則其中的成員也無法存活。參見「巢毀卵破」條。


Xem tất cả...