Phiên âm : cháo pí.
Hán Việt : sào tì.
Thuần Việt : tầng ong; bọng ong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng ong; bọng ong. 蜜蜂蜂巢的主要組成部分, 上面有許多六角形的巢房. 蜜蜂在巢脾內繁殖幼蜂并貯藏蜂蜜或花粉.