VN520


              

巢脾

Phiên âm : cháo pí.

Hán Việt : sào tì.

Thuần Việt : tầng ong; bọng ong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tầng ong; bọng ong. 蜜蜂蜂巢的主要組成部分, 上面有許多六角形的巢房. 蜜蜂在巢脾內繁殖幼蜂并貯藏蜂蜜或花粉.


Xem tất cả...