Phiên âm : cháo mù jū yě.
Hán Việt : sào mộc cư dã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 穴居野處, .
Trái nghĩa : , .
棲息在樹木上, 居住在山野裡。形容原始的生活。如:「二次世界大戰時, 有人躲入叢林, 過著巢木居野的生活。」