VN520


              

巢木居野

Phiên âm : cháo mù jū yě.

Hán Việt : sào mộc cư dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 穴居野處, .

Trái nghĩa : , .

棲息在樹木上, 居住在山野裡。形容原始的生活。如:「二次世界大戰時, 有人躲入叢林, 過著巢木居野的生活。」


Xem tất cả...