Phiên âm : cháo xiāng.
Hán Việt : sào tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供鳥類棲息居住的木料或金屬製成的各型箱子。亦有用來供蜜蜂居住貯蜜的。