VN520


              

巖石

Phiên âm : yán shí.

Hán Việt : nham thạch.

Thuần Việt : nham thạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nham thạch. 構成地殼的礦物的集合體. 分三大類, 即火成巖、水成巖和變質巖.


Xem tất cả...