Phiên âm : yán shí.
Hán Việt : nham thạch.
Thuần Việt : nham thạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nham thạch. 構成地殼的礦物的集合體. 分三大類, 即火成巖、水成巖和變質巖.