VN520


              

屯蹶否塞

Phiên âm : zhūn jué pǐ sè.

Hán Việt : truân quyết phủ tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻處境困頓險厄。宋.曾鞏〈寄歐陽舍人書〉:「先祖之屯蹶否塞以死,而先王顯之。」


Xem tất cả...