Phiên âm : céng lóu.
Hán Việt : tằng lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高樓。《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「離房乍設, 層樓閒起。」