VN520


              

層樓

Phiên âm : céng lóu.

Hán Việt : tằng lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高樓。《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「離房乍設, 層樓閒起。」


Xem tất cả...