Phiên âm : bǐng xí níng shì.
Hán Việt : bình tức ngưng thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全神貫注的看, 連氣都不敢呼吸一下。如:「美國太空總署的工作人員正屏息凝視首次太空梭的發射升空。」