VN520


              

屏息凝視

Phiên âm : bǐng xí níng shì.

Hán Việt : bình tức ngưng thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全神貫注的看, 連氣都不敢呼吸一下。如:「美國太空總署的工作人員正屏息凝視首次太空梭的發射升空。」


Xem tất cả...