Phiên âm : qū zhì.
Hán Việt : khuất trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.命運乖滯, 屈居下位的人。《三國志.卷五十二.吳書.步騭傳》:「騭前後薦達屈滯, 救解患難, 書數十上。」2.應對困難。晉.干寶《搜神記》卷一八:「包十聖, 貫三才, 箴八儒, 擿五禮, 華無不應聲屈滯。」