Phiên âm : qū yàn bān xiāng.
Hán Việt : khuất diễm ban hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈, 屈原。班, 班固。屈豔班香形容文辭華麗, 兼具辭賦與史書二者風格的長處。語本唐.杜牧〈冬至日寄小侄阿宜〉詩:「高摘屈宋豔, 濃薰班馬香。」