Phiên âm : qū pán.
Hán Việt : khuất bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枝幹彎曲盤繞。唐.杜甫〈西枝村尋置草堂地夜宿贊公士室詩〉二首之一:「惆悵老大藤, 沉吟屈蟠樹。」宋.歐陽修〈吳學士石屏歌〉:「空林無人鳥聲樂, 古木參天枝屈蟠。」也作「屈盤」。