Phiên âm : qū jié.
Hán Việt : khuất tiết.
Thuần Việt : mất tiết tháo; quỳ lạy chui lòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất tiết tháo; quỳ lạy chui lòn失去节操qūjiérǔmìng.mất tiết tháo.