Phiên âm : qū fú.
Hán Việt : khuất phục.
Thuần Việt : khuất phục; chịu khuất phục.
Đồng nghĩa : 屈從, 降服, .
Trái nghĩa : 反抗, 抵抗, 抗拒, 頑抗, .
khuất phục; chịu khuất phục. 對外來的壓力妥協讓步, 放棄斗爭. 也作屈伏.