VN520


              

屈指而數

Phiên âm : qū zhǐ ér shǔ.

Hán Việt : khuất chỉ nhi sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「屈指可數」。見「屈指可數」條。


Xem tất cả...