Phiên âm : qū dǎ chéng zhāo.
Hán Việt : KHUẤT ĐẢ THÀNH CHIÊU.
Thuần Việt : vu oan giá hoạ; bị bức cung; bị tra tấn phải nhận .
Đồng nghĩa : 私刑逼供, .
Trái nghĩa : , .
vu oan giá hoạ; bị bức cung; bị tra tấn phải nhận bừa; đánh cho nhận tội. 清白無罪的人冤枉受刑, 被迫招認.