Phiên âm : niào suàn.
Hán Việt : niệu toan .
Thuần Việt : a-xít U-ríc; niệu toan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít U-ríc; niệu toan. 有機化合物, 分子式C5 H4 O3 N4 ,白色結晶, 呈弱酸性. 人和哺乳動物、爬行動物的尿中和某些鳥糞中都含有尿酸. 可制藥品和化學制品.