VN520


              

尿鱉子

Phiên âm : niào biē zi.

Hán Việt : niệu miết tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尿壺。元.無名氏《劉弘嫁婢》第一折:「先把那破床抬出去, 一張舊桌子, 兩張折板凳, 再有些甚麼家活?一個做飯的鍋, 就把那尿鱉子放在鍋裡罷。一家兒的好乾淨人家。」


Xem tất cả...