VN520


              

尿毒症

Phiên âm : niào dú zhèng.

Hán Việt : niệu độc chứng.

Thuần Việt : nhiễm trùng đường tiểu; chứng tăng urê-huyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiễm trùng đường tiểu; chứng tăng urê-huyết
肾脏机能减退或丧失,不能将体内废物充分排除,积聚在血液和组织里而引起的中毒现象症状是头痛、恶心、抽搐等,常引起死亡多发生在肾炎后期


Xem tất cả...