VN520


              

尿流屁滾

Phiên âm : niào liú pì gǔn.

Hán Việt : niệu lưu thí cổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常驚懼害怕, 狼狽不堪。元.康進之《李逵負荊》第四折:「你要問俺名姓, 若說出來, 直諕的你尿流屁滾。」《初刻拍案驚奇》卷三一:「驚得兩廊門隸人等, 尿流屁滾, 都來跪下。」也作「屁滾尿流」、「屎滾尿流」。


Xem tất cả...