Phiên âm : niào niào bǎ bǎ.
Hán Việt : niệu niệu bả bả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撒尿解大便。《西遊記》第四○回:「孫行者說:『也罷, 我馱著你;若要尿尿把把, 須和我說。』」