VN520


              

尿盆兒

Phiên âm : niào pénr.

Hán Việt : niệu bồn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排尿的盆子。元.石君寶《紫雲庭》第二折:「我教人道尿盆兒刷煞將騷氣, 直這般顯相貌騁威勢。」也作「溺盆兒」、「夜盆兒」。


Xem tất cả...