VN520


              

尿道出血

Phiên âm : niào dào chū xiě.

Hán Việt : niệu đạo xuất huyết.

Thuần Việt : Xuất huyết đường tiết niệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Xuất huyết đường tiết niệu


Xem tất cả...