Phiên âm : niào dào yán.
Hán Việt : niệu đạo viêm.
Thuần Việt : viêm niệu đạo; niệu đạo viêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm niệu đạo; niệu đạo viêm尿道发炎