VN520


              

尿潴留

Phiên âm : niào zhù liú.

Hán Việt : niệu trư lưu.

Thuần Việt : sỏi thận; bệnh sỏi thận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sỏi thận; bệnh sỏi thận
病,由尿道阻塞或膀胱机能发生障碍引起,症状是排尿困难或不能排尿,脊髓疾患、腹腔手术、膀胱或尿道结石等都能引起这种病


Xem tất cả...