VN520


              

就範

Phiên âm : jiù fàn.

Hán Việt : tựu phạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使人順從, 聽任支配。例警察鍥而不捨的追捕, 歹徒終於就範。
使人順從, 聽任支配。清.林則徐〈會奏請將高廉道暫駐澳門查辦夷務片〉:「俟整頓一二年後, 如果諸夷就範, 鴉片肅清, 再將該道撤回高廉。」

đi vào khuôn khổ; đi vào khuôn phép; theo sự chi phối; tuân theo sự chi phối và điều khiển。
聽從支配和控制。
迫使就範。
bắt buộc theo sự chi phối.


Xem tất cả...