Phiên âm : jiù fàn.
Hán Việt : tựu phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使人順從, 聽任支配。例警察鍥而不捨的追捕, 歹徒終於就範。使人順從, 聽任支配。清.林則徐〈會奏請將高廉道暫駐澳門查辦夷務片〉:「俟整頓一二年後, 如果諸夷就範, 鴉片肅清, 再將該道撤回高廉。」
đi vào khuôn khổ; đi vào khuôn phép; theo sự chi phối; tuân theo sự chi phối và điều khiển。聽從支配和控制。迫使就範。bắt buộc theo sự chi phối.