VN520


              

就枕

Phiên âm : jiù zhěn.

Hán Việt : tựu chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上床睡覺。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「讀軍書倦, 因馮几寐, 不復就枕矣。」《初刻拍案驚奇》卷二三:「正要就枕, 忽聽得有人敲門響。」也作「就眠」、「就寢」。


Xem tất cả...