Phiên âm : jiù zhěn.
Hán Việt : tựu chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上床睡覺。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「讀軍書倦, 因馮几寐, 不復就枕矣。」《初刻拍案驚奇》卷二三:「正要就枕, 忽聽得有人敲門響。」也作「就眠」、「就寢」。