Phiên âm : jiù rì zhān yún.
Hán Việt : tựu nhật chiêm vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《史記.卷一.五帝本紀》:「帝堯者, 放勳。其仁如天, 其知如神。就之如日, 望之如雲。」指謁見天子。唐.李邕〈日賦〉:「披雲睹日兮目則明, 就日瞻雲兮心若驚。」