Phiên âm : jiù lǐ.
Hán Việt : tựu lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內中、內情。元.無名氏《漁樵記》第四折:「若不是哥哥說開就裡, 你兄弟怎生知道?」元.無名氏《連環計》第三折:「王家設宴莫猜疑, 就裡機關我自知。」