VN520


              

就位

Phiên âm : jiù wèi.

Hán Việt : tựu vị.

Thuần Việt : vào chỗ; về chỗ; ai về chỗ nấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vào chỗ; về chỗ; ai về chỗ nấy
走到自己的位置上
就职


Xem tất cả...