Phiên âm : jiù wèi.
Hán Việt : tựu vị.
Thuần Việt : vào chỗ; về chỗ; ai về chỗ nấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vào chỗ; về chỗ; ai về chỗ nấy走到自己的位置上就职