VN520


              

就令

Phiên âm : jiù lìng.

Hán Việt : tựu lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縱然、即使。《北齊書.卷一六.段榮傳》:「此城一面阻河, 三面地險, 不可攻;就令得之, 一城池耳。」唐.柳宗元〈上門下李夷簡相公陳情書〉:「就令哀而顧之者, 不過攀木俯首, 深矉太息, 良久而去耳。」


Xem tất cả...