VN520


              

尚未

Phiên âm : shàng wèi.

Hán Việt : thượng vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 已經, .

還沒有。例事情尚未到不可收拾的地步, 何必氣餒呢?
還沒有。《儒林外史》第一回:「從清早晨牽牛出去飲水, 尚未回來。」《紅樓夢》第七回:「家父又年紀老邁, 殘疾在身, 公務繁冗, 因此尚未講及再延師一事, 目下不過在家溫習舊課而已。」


Xem tất cả...