Phiên âm : shàng jiā.
Hán Việt : thượng giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
還不錯。例他在班上的成績尚佳。還不錯。如:「他在班上的成績尚佳。」