VN520


              

尚佳

Phiên âm : shàng jiā.

Hán Việt : thượng giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

還不錯。例他在班上的成績尚佳。
還不錯。如:「他在班上的成績尚佳。」


Xem tất cả...