Phiên âm : shàng rán.
Hán Việt : thượng nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依舊、仍然。《董西廂》卷一:「禪僧既見, 十年苦行此時休;行者先憂, 二月桃花今夜破。餘者尚然, 張生何似?」元.關漢卿《五侯宴》第三折:「嗨, 可不道螻蟻尚然貪生, 為人何不惜命!」