VN520


              

尚衣

Phiên âm : shàng yī.

Hán Việt : thượng y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。掌管帝王衣服。周官有司服, 戰國有尚衣、尚冠之職。秦置六尚, 漢置五尚, 皆有尚衣一職。隋置尚衣局, 屬殿內省, 唐、宋沿置。至清廢, 唯蘇州、杭州、江寧三織造, 因負責督造皇帝的衣服, 故俗也稱為「尚衣」。


Xem tất cả...