VN520


              

尚方

Phiên âm : shàng fāng.

Hán Việt : thượng phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.職官名:(1)掌管製造帝王御用的器物。秦置尚方令, 漢沿置, 有令、丞、員吏、從官十八人, 後又分為中、左、右三尚方。魏、晉續置。唐省去「方」字, 設中、左、右三尚署。元只設中尚監。明廢。(2)掌配製藥品。2.複姓。如漢有尚方禁。


Xem tất cả...