VN520


              

尚齒

Phiên âm : shàng chǐ.

Hán Việt : thượng xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊奉年高的人使居上。《禮記.祭義》:「殷人貴富而尚齒, 周人貴親而尚齒。」《莊子.天道》:「鄉黨尚齒, 行事尚賢, 大道之序也。」也作「尚年」。


Xem tất cả...