Phiên âm : shàng yǒu kě wéi.
Hán Việt : thượng hữu khả vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
還有可以努力、發揮的餘地。例他很有實力, 前途尚有可為。還有可以努力、發揮的餘地。如:「他很有實力, 前途尚有可為。」