VN520


              

尚有可為

Phiên âm : shàng yǒu kě wéi.

Hán Việt : thượng hữu khả vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

還有可以努力、發揮的餘地。例他很有實力, 前途尚有可為。
還有可以努力、發揮的餘地。如:「他很有實力, 前途尚有可為。」


Xem tất cả...