Phiên âm : shàng fāng bǎo jiàn.
Hán Việt : thượng phương bảo kiếm.
Thuần Việt : thượng phương bảo kiếm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng phương bảo kiếm (thanh kiếm báu của nhà vua)皇帝用的宝剑戏曲和近代小说中常说持有皇帝赏赐的上方宝剑的大臣,有先斩后奏的权力(上方:制作或储藏御用器物的官署,也作尚方)见〖上方宝剑〗