VN520


              

尚猶

Phiên âm : shàng yóu.

Hán Việt : thượng do.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尚且、依然。《左傳.僖公四年》:「一薰一蕕, 十年尚猶有臭。」


Xem tất cả...