Phiên âm : shàng yóu.
Hán Việt : thượng do.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尚且、依然。《左傳.僖公四年》:「一薰一蕕, 十年尚猶有臭。」