Phiên âm : shǎo hún méi shì.
Hán Việt : thiểu hồn một thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容精神恍惚, 神智不清。《醒世姻緣傳》第三回:「珍哥雖還不曾再病, 新節間也甚是少魂沒識的, 不大精采。」