VN520


              

少不經事

Phiên âm : shào bù jīng shì.

Hán Việt : thiểu bất kinh sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年紀輕, 閱歷淺薄。《何典》第三回:「攔住說道:『你們真是少不經事, 只想抄近路!』」也作「少不更事」。
義參「少不更事」。見「少不更事」條。


Xem tất cả...