Phiên âm : shào bù jīng shì.
Hán Việt : thiểu bất kinh sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年紀輕, 閱歷淺薄。《何典》第三回:「攔住說道:『你們真是少不經事, 只想抄近路!』」也作「少不更事」。義參「少不更事」。見「少不更事」條。