VN520


              

少安勿躁

Phiên âm : shǎo ān wù zào.

Hán Việt : thiểu an vật táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耐心等待一會兒, 不要急躁。《孽海花》第二九回:「願少安勿躁!且待千秋軍火到此。」也作「少安毋躁」、「少安無躁」。


Xem tất cả...