VN520


              

少女嫩婦

Phiên âm : shào nǚ nèn fù.

Hán Việt : thiểu nữ nộn phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年輕的婦女。《金瓶梅》第七回:「他身邊又無出, 少女嫩婦的, 你攔著不教他嫁人, 留著他做什麼?」


Xem tất cả...