VN520


              

少心眼

Phiên âm : shǎo xīn yǎn.

Hán Việt : thiểu tâm nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻思緒簡單, 欠缺縝密的考慮。如:「面對少心眼的孩子, 除了瞭解, 還需要多方引導, 才是教育的本質。」


Xem tất cả...